Египет

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /eˈɡiftʰ/

Địa danh[sửa]

Египет

  1. Ai Cập (quốc giachâu Phi).