аапа

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

аапа

  1. aapa (kiểu đàm lầy mặt nước lớn ở bắc Á-Âu)
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)