абаха
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ab-, so sánh với tiếng Mông Cổ авах (avax), tiếng Mông Cổ Khamnigan абаху (abaxu), tiếng Kalmyk авх (avx).
Cách phát âm[sửa]
Động từ[sửa]
абаха (abaxa)
- Lấy.
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ab-, so sánh với tiếng Mông Cổ авах (avax), tiếng Mông Cổ Khamnigan абаху (abaxu), tiếng Kalmyk авх (avx).
абаха (abaxa)