абут
Tiếng Nam Yukaghir[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: abut
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aˈbut/
Danh từ[sửa]
абут
- tổ.
Tham khảo[sửa]
- I. A. Nikolaeva; V. G. Shalugin. Словарь Юкагирско-русский и русско-юкагирский (Верхнеколымский диалект) [Từ điển tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Thượng Kolyma)]. Saint Petersburg, 2002.
- Elena Maslova. A Grammar of Kolyma Yukaghir [Ngữ pháp tiếng Yukaghir Kolyma]. Berlin, 2003.