Bước tới nội dung
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Danh từ[sửa]
аджаа (adžaa)
- ông nội.
- Буурагчин аджаа ― Buuragčin adžaa ― ông nội Buragchin
Tham khảo[sửa]
- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ (Từ điển Khamnigan-Nga) (bằng tiếng Nga), Irkutsk
-