ачынмас

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [ɑtʃɯnˈmɑs]

Tính từ[sửa]

ачынмас

  1. tàn nhẫn, nhẫn tâm.