буркан
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- бурхан (burxan)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *burkan, cùng gốc với tiếng Mông Cổ бурхан (burxan), tiếng Buryat бурхан (burxan).
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
буркан (burkan)
Từ dẫn xuất[sửa]
- буркан бол- (burkan bol-)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Tiếng Mông Cổ Khamnigan ở Mông Cổ