взмах

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

взмах

  1. Vẫy.
    взмах руки — [sự] vẫy tay
    взмах крыльев — [sự] vẫy cánh, vỗ cánh, đập cánh, tung cánh
    взмах весла — nhịp mái chèo

Tham khảo[sửa]