вӧскресенньӧ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Nga воскресенье.

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈʋɘskreɕeɲːɘ/, [ˈʋɘskreɕeɲːɘ]
  • Tách âm: вӧск‧ре‧сен‧ньӧ

Danh từ[sửa]

вӧскресенньӧ

  1. Chủ nhật.

Biến cách[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]