диндак
Tiếng Yaghnob[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *Hdánts < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₃dónts. Cùng gốc với tiếng Tajik дандон (dandon), tiếng Latinh dens.
Danh từ[sửa]
диндак (dindak)
- Răng.
Đọc thêm[sửa]
- Novák, Ľubomír (2010) “диндак”, trong Jaghnóbsko-český slovník (s přehledem jaghnóbské gramatiky) [Từ điển Yaghnob-Séc cùng đại cương về ngữ pháp Yaghnob][1] (bằng tiếng Séc), Prague: Charles University in Prague
Thể loại:
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Từ tiếng Yaghnob kế thừa từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yaghnob gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yaghnob kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Yaghnob gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Danh từ
- Danh từ tiếng Yaghnob
- tiếng Yaghnob entries with incorrect language header
- Pages using bad params when calling Template:cite-old