дуулаха
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *daxula-, so sánh với tiếng Mông Cổ дуулах (duulax), tiếng Mông Cổ Khamnigan дуулаху (duulaxu), tiếng Kalmyk дуулх (duulx).
Động từ[sửa]
дуулаха (duulaxa)
- hát.
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *daxula-, so sánh với tiếng Mông Cổ дуулах (duulax), tiếng Mông Cổ Khamnigan дуулаху (duulaxu), tiếng Kalmyk дуулх (duulx).
дуулаха (duulaxa)