жажалха
Tiếng Buryat[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jajïl-, so sánh với tiếng Mông Cổ зажлах (zažlax), tiếng Mông Cổ Khamnigan джаджилху (džadžilxu), tiếng Kalmyk җаҗлх (jajlx).
Động từ[sửa]
жажалха (žažalxa)
- nhai.
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jajïl-, so sánh với tiếng Mông Cổ зажлах (zažlax), tiếng Mông Cổ Khamnigan джаджилху (džadžilxu), tiếng Kalmyk җаҗлх (jajlx).
жажалха (žažalxa)