забастовочный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
забастовочный
- (Thuộc về) Bãi công, đình công; bãi khóa; bãi thị (ср. забастовка ).
- забастовочный комитет — ủy ban bãi công
- забастовочное движение — phong trào bãi công
Tham khảo[sửa]
- "забастовочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)