зачаточный
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
зачаточный
- Phôi thai.
- зачаточная форма — hình thái phôi thai
- в зачаточныйом состоянии — ở tình trạng phôi thai
Tham khảo[sửa]
- "зачаточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
зачаточный