зуругаа
Tiếng Mông Cổ Khamnigan[sửa]
Cách viết khác[sửa]
- зургаа (zurgaa)
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *jirguxan, so sánh với tiếng Mông Cổ зургаа (zurgaa), tiếng Buryat зургаан (zurgaan), tiếng Mông Cổ Khamnigan дзургаа (dzurgaa) (tại Nga), tiếng Kalmyk зурһан (zurğan).
Cách phát âm[sửa]
Số từ[sửa]
зуругаа (zurugaa)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ Khamnigan gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Mông Cổ Khamnigan có cách phát âm IPA
- Số
- Số tiếng Mông Cổ Khamnigan
- tiếng Mông Cổ Khamnigan entries with incorrect language header
- Tiếng Mông Cổ Khamnigan ở Mông Cổ