кӱлер

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Altai[sửa]

Danh từ[sửa]

кӱлер (küler)

  1. đồng thau.

Tính từ[sửa]

кӱлер (küler)

  1. có màu đồng thau.

Động từ[sửa]

кӱлер (küler)

  1. mỉm cười.

Tham khảo[sửa]

N. A. Baskakov, Toščakova N.A, editor (1947), “кӱлер”, trong Ojrotsko-Russkij Slovarʹ [Từ điển Oyrot-Nga], Moscow: M.: OGIZ, →ISBN