манифест
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
манифест gđ
- (Bản) Tuyên ngôn, tuyên bố, tuyên cáo.
- Манифест Комнунистической партии — Tuyên ngôn của Đảng cộng sản
Tham khảo[sửa]
- "манифест", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
манифест gđ