мардась

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nenets lãnh nguyên[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Samoyed nguyên thuỷ *mərətå-.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [mərdʌsʲ(ə̥)]
  • Tách âm: мар‧дась

Động từ[sửa]

мӑрдась (mărdasʹ°h.thành (impf. мӑрдамбӑсь)

  1. (ngoại động từ) Phá vỡ.
  2. (ngoại động từ) Đánh đập.

Tham khảo[sửa]

  • Pyrerka, A. P., Tereščenko, N. M. (1948) Русско-ненецкий словарь [Từ điển Nga–Nenets], Moscow: Огиз, tr. 194
  • N. M. Tereschenko (2005) “мӑрдась”, trong Словарь ненецко-русский и русско-ненецкий, ấn bản 3, Sankt-Peterburg: Просвещение, →ISBN