мокъу

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khvarshi[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmoqʼu/

Danh từ[sửa]

мокъу

  1. (Phương ngữ Inkhokwari, phương ngữ Kwantlada) Nước mắt.