напряжённость
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
напряжённость gc
- Cường độ.
- (натянутость) [đọ, lực, sức, mức độ, tình hình] căng thẳng.
- ослабление международной напряжённости — [sự] làm dịu tình hình căng thẳng trên thế giới, làm dịu tình hình quốc tế căng thẳng, hòa hoãn quốc tế
Tham khảo[sửa]
- "напряжённость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)