пласт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

пласт

  1. Tầng, lớp; (осадочный тж. ) vỉa.
    угольный пласт — vỉa than
  2. .
    лежать пластом — nằm liệt giường, nằm liệt chiếu

Tham khảo[sửa]