превратно

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Phó từ[sửa]

превратно

  1. (Một cách) Sai, sai trái, sai lạc, sai lệch.
    превратно истолковывать чьи-л. слова — giải thích sai (sai lạc, sai lệch, sai trái) lời nói của ai
    превратно понимать что-л. — hiểu sai (sai lệch) cái gì

Tham khảo[sửa]