превратно
Tiếng Nga[sửa]
Phó từ[sửa]
превратно
- (Một cách) Sai, sai trái, sai lạc, sai lệch.
- превратно истолковывать чьи-л. слова — giải thích sai (sai lạc, sai lệch, sai trái) lời nói của ai
- превратно понимать что-л. — hiểu sai (sai lệch) cái gì
Tham khảo[sửa]
- "превратно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)