приободрять
Tiếng Nga[sửa]
Động từ[sửa]
приободрять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приободрить) ‚(В)
Tham khảo[sửa]
- "приободрять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
приободрять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приободрить) ‚(В)