приободрять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Động từ[sửa]

приободрять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: приободрить) ‚(В)

  1. Làm... phấn chấn, làm... phấn khởi, khích lệ, nâng đỡ tinh thần.

Tham khảo[sửa]