самотёк
Tiếng Nga[sửa]
Danh từ[sửa]
самотёк gđ
- (Sự) Tự chảy.
- (перен.) [sự] tự phát, buông trôi, buông xuôi.
- пустить дело на самотёк — buông trôi (buông xuôi) công việc, bỏ mặc công việc muốn ra sao thì sao
Tham khảo[sửa]
- "самотёк", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)