сикт

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Komi-Zyrian[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈɕikt/, [ˈɕikt]
  • Tách âm: сикт

Danh từ[sửa]

сикт

  1. Làng.