тӧрт
Tiếng Bắc Altai[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tört
Số từ[sửa]
тӧрт
- bốn.
Tiếng Chulym[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tört
Số từ[sửa]
тӧрт
- bốn.
Tiếng Khakas[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tört
Số từ[sửa]
тӧрт
- bốn.
Tiếng Shor[sửa]
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh: tört
Số từ[sửa]
тӧрт
- bốn.