хувьсгал

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mông Cổ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

хувьсгал (xuvʹsgal)

  1. cách mạng.
    Энэ бол тайван хувьсгал байсан.
    Ene bol taivan khuvisgal baisan.
    Đó là một cách mạng hòa bình.