јажыл

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nam Altai[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *yāĺïl. Cùng gốc với tiếng Kazakh жасыл (jasyl), tiếng Nogai ясыл (yasıl), tiếng Kyrgyz жашыл (jaşıl), tiếng Tatar Crưm yeşil, tiếng Kumyk яшыл (yaşıl), tiếng Azerbaijan yaşıl, tiếng Gagauz eşil, tiếng Thổ Nhĩ Kỳ yeşil, tiếng Turkmen ýaşyl, tiếng Uzbek yashil, tiếng Shor чажыл (čažïl), tiếng Tây Yugur yasəl, v.v.

Tính từ[sửa]

јажыл (ǰažïl)

  1. Xanh lá cây, xanh lục.

Từ liên hệ[sửa]

Xem thêm[sửa]

Các màu sắc trong tiếng Nam Altai · ӧҥдӧр (öŋdör) (bố cục · chữ)
     ак (ak)      бос (bos)      кара (kara)
             кызыл (kïzïl)              кӱреҥ (küreŋ)              сары (sarï)
                          јажыл (ǰažïl)             
                                       кӧк (kök)