Өймөкөөн

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Yakut[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [øjmøˈkøːn]

Địa danh[sửa]

Өймөкөөн

  1. Oymyakon (một thị trấnNga).