خشت
Tiếng Nam Uzbek[sửa]
Từ nguyên[sửa]
So sánh với tiếng Uzbek gʼisht.
Danh từ[sửa]
خشت (khisht)
- gạch.
Tham khảo[sửa]
- Từ điển Uzbek - Dari/Ba Tư (lưu trữ) [PDF] bởi Faizullah Aimaq, Toronto, Canada
So sánh với tiếng Uzbek gʼisht.
خشت (khisht)