پۇتبولچى
Tiếng Duy Ngô Nhĩ[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ پۇتبول (putbol) + ـچى (-chi), so sánh tiếng Uzbek futbolchi, tiếng Nam Uzbek فوتبالچی (futbälchi), tiếng Kazakh футболшы (futbolşy).
Danh từ[sửa]
پۇتبولچى (putbolchi) (số nhiều پۇتبولچىلار (putbolchilar))