আসসালামু আলাইকুম

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Bengal[sửa]

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Ả Rập السلام عليكم (“as-salām ʿalaykum, “bình an cho quý vị””).

Thán từ[sửa]

আসসালামু আলাইকুম (aśśalamu alaikum)

  1. (Đạo Hồi) salaam alaikum (lời chào của người Hồi giáo)