ฆ่าตัวตาย

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa ฆ่า (kâa, giết) +‎ ตัว (dtuua, bản thân mình) +‎ ตาย (dtaai, chết).

Cách phát âm[sửa]

Chính tảฆ่าตัวตาย
gʰ ˋ ā t ạ w t ā y
Âm vị
ค่า-ตัว-ตาย
g ˋ ā – t ạ w – t ā y
Chuyển tựPaiboonkâa-dtuua-dtaai
Viện Hoàng giakha-tua-tai
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/kʰaː˥˩.tua̯˧.taːj˧/(V)

Động từ[sửa]

ฆ่าตัวตาย (kâa-dtuua-dtaai) (danh từ trừu tượng การฆ่าตัวตาย)

  1. Tự sát, tự tử.