นักมวยปล้ำ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thái[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ นัก + มวยปล้ำ.

Danh từ[sửa]

นักมวยปล้ำ (nák-muai-bplâm)

  1. Đô vật, tay vật.