ດາລາສາດ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Lào[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ghép giữa ດາລາ (dā lā) +‎ ສາດ (sāt). So sánh với tiếng Thái ดาราศาสตร์, tiếng Khmer តារាសាស្ត្រ (taariəsaahtrɑɑ).

Cách phát âm[sửa]

  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [daː˩(˧).laː˧˥.saːt̚˧˩]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [daː˩˨.laː˩˨.saːt̚˥˥˨]
  • Tách âm: ດາ-ລາ-ສາດ
  • Vần: -aːt̚

Danh từ[sửa]

ດາລາສາດ (dā lā sāt)

  1. Thiên văn học.

Tham khảo[sửa]

  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 430