ཇ་སྲུབ་མ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Tạng[sửa]

Wikipedia tiếng Tây Tạng có bài viết về:

Cách viết khác[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ ཇ་སྲུབ (ja srub, khuấy hoặc pha trà) +‎ (ma, hậu tố danh từ hoá).

Cách phát âm[sửa]


Danh từ[sửa]

ཇ་སྲུབ་མ (ja srub ma)

  1. Trà bơ.