စစ်တုရင်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Miến Điện[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • Đánh vần âm vị: စစ်ဗ'ယင်
  • IPA(ghi chú): /sɪʔbəjɪ̀ɴ/
  • Chuyển tự: MLCTS: cactu.rang • ALA-LC: cacʻturaṅʻ • BGN/PCGN: sitbăyin • Okell: siʔbăyiñ

Danh từ[sửa]

စစ်တုရင် (cactu.rang)

  1. cờ vua Miến Điện.
  2. cờ vua

Tham khảo[sửa]