မိူၼ်

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shan[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /mɤn˨˦/

Tính từ[sửa]

မိူၼ်

  1. Giống nhau, như nhau, tương tự.