თვითმფრინავი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [tʰʷitʰmpʰɾinavi]
  • Tách âm: თვით‧მფრი‧ნა‧ვი

Danh từ[sửa]

თვითმფრინავი

  1. Máy bay, phi cơ.