საკმეველი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [sakʼmeveli]
  • Tách âm: საკ‧მე‧ვე‧ლი

Danh từ[sửa]

საკმეველი

  1. nhũ hương, hương, nhang.