ქვიშა

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Gruzia cổ ქჳშაჲ.

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [kʰʷiʃa]
  • Tách âm: ქვი‧შა

Danh từ[sửa]

ქვიშა

  1. Cát.