შოკოლადი

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Gruzia[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ʃokʼoɫadi]
  • Tách âm: შო‧კო‧ლა‧დი

Danh từ[sửa]

შოკოლადი

  1. sô-cô-la.