ក្រឡាហោម

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ក្រឡាហោម
k̥rḷāhom
Chuyển tự WT krɑɑlaahaom
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /krɑː.laː.haom/

Danh từ[sửa]

  1. Chức vụ Bộ trưởngCampuchia.
    ឧកញ៉ា ក្រឡាហោម (Oknya Kralahom: minister of navy and trade affair)