ឆ្កែ

Từ điển mở Wiktionary

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tiếng Khmer[sửa]

Wikipedia tiếng Khmer có bài viết về:
ឆ្កែ

Từ nguyên[sửa]

Từ Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).. So sánh với tiếng Việt cầy.

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị ឆ្កែ
c̥ʰkae
Chuyển tự WT chkae
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /cʰkae/

Danh từ[sửa]

ឆ្កែ (chkae)

  1. Chó.