នំប៉័ង

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Khmer[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ នំ (num) + tiếng Pháp pain.

Cách phát âm[sửa]

Chính tả và âm vị នំប៉័ង
nṃp″˘ṅ
Chuyển tự WT num pang
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /num ˈpaŋ/

Danh từ[sửa]

នំប៉័ង (num pang)

  1. Bánh mì.

Ghi chú sử dụng[sửa]

Chỉ có នំប៉័ង (num pang) là từ chung để chỉ bánh mì. Còn នំប៉័ងវែង (numpangvɛɛng) ("bánh mì dài") có nghĩa cụ thể chỉ bánh mì Pháp baguette.

Từ dẫn xuất[sửa]