Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tích Bá[sửa]

U+1863, ᡣ
MONGOLIAN LETTER SIBE KA

[U+1862]
Mongolian
[U+1864]

Chuyển tự[sửa]

Chữ cái[sửa]

  1. Một chữ cái trong hệ chữ viết Tích Bá, được chuyển tựk.