ᱟᱹᱰᱤᱜᱟᱱ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Santal[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Từ hạn định[sửa]

ᱟᱹᱰᱤᱜᱟᱱ (ăḍigan)

  1. Nhiều.
    ᱟᱹᱰᱤᱜᱟᱱ ᱫᱟᱨᱮ ᱧᱩᱨ ᱪᱟᱵᱟ ᱮᱱᱟ ᱾
    Ăḍigan dare ñur caba ena.
    Nhiều cây cối bị đổ ngã.