ảng tàu păl

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mường[sửa]

Danh từ[sửa]

ảng tàu păl

  1. sân bay.

Tham khảo[sửa]

  • Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt, Nhà xuất bản Văn hóa Dân tộc Hà Nội