十字架

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể[sửa]

Danh từ[sửa]

十字架

  1. Thập tự giá.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)