Bước tới nội dung
Chữ Hán giản thể[sửa]
Tra cứu[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Danh từ[sửa]
契机
- thời cơ ,cơ hội
- 发展与东南亚国家的经济交往,对于中国西部地区来说是一个优势与契机 - phát triển giao lưu kinh tế với các nước đông nam á , đối với phía tây trung quốc là một lợi thế và thời cơ
Đồng nghĩa[sửa]
-